Danh sách tất cả các mã trường, mã quận huyện tỉnh tại Quảng Trị
Hình Ảnh về: Danh sách tất cả các mã trường, mã quận huyện tỉnh tại Quảng Trị
Video về: Danh sách tất cả các mã trường, mã quận huyện tỉnh tại Quảng Trị
Wiki về Danh sách tất cả các mã trường, mã quận huyện tỉnh tại Quảng Trị
Danh sách tất cả các mã trường, mã quận huyện tỉnh tại Quảng Trị -
Tên Tỉnh/TP |
Mã Tỉnh/TP |
Tên Quận/Huyện |
Mã Quận/ Huyện |
Tên Trường |
Mã Trường |
Địa Chỉ |
Khu vực |
Quảng Trị |
32 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 |
Học ở nước ngoài_32 |
800 |
01 Tạ Quang Bửu |
Khu vực 3 |
Quảng Trị |
32 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_32 |
900 |
01 Tạ Quang Bửu |
Khu vực 3 |
Quảng Trị |
32 |
Thành phố Đông Hà |
01 |
Sở GD&ĐT Quảng Trị |
000 |
Phường 1-TP. Đông Hà |
Khu vực 2 |
Quảng Trị |
32 |
Thành phố Đông Hà |
01 |
THPT chuyên Lê Quý Đôn |
024 |
Phường 5-TP. Đông Hà |
Khu vực 2 |
Quảng Trị |
32 |
Thành phố Đông Hà |
01 |
THPT Đông Hà |
025 |
Phường 1- TP. Đông Hà |
Khu vực 2 |
Quảng Trị |
32 |
Thành phố Đông Hà |
01 |
THPT Lê Lợi |
026 |
Phường 5- TP. Đông Hà |
Khu vực 2 |
Quảng Trị |
32 |
Thành phố Đông Hà |
01 |
THPT Phan Châu Trinh |
027 |
Phường 1- TP. Đông Hà |
Khu vực 2 |
Quảng Trị |
32 |
Thành phố Đông Hà |
01 |
Trung tâm KTTH-HN tỉnh |
028 |
Phường 1- TP. Đông Hà |
Khu vực 2 |
Quảng Trị |
32 |
Thành phố Đông Hà |
01 |
Trung tâm GDTX Đông Hà |
051 |
Phường 1-Thị xã Đông hà |
Khu vực 2 |
Quảng Trị |
32 |
Thành phố Đông Hà |
01 |
TC nghề Quảng Trị |
063 |
Phường 5, TP Đông Hà |
Khu vực 2 |
Quảng Trị |
32 |
Thành phố Đông Hà |
01 |
TH, THCS và THPT Trưng Vương |
066 |
Đông Hà, Quảng Trị |
Khu vực 2 |
Quảng Trị |
32 |
Thành phố Đông Hà |
01 |
Trung tâm GDNN-GDTX TP. Đông Hà |
071 |
Phường 1, TP. Đông hà |
Khu vực 2 |
Quảng Trị |
32 |
Thị xã Quảng Trị |
02 |
THPT Thị xã Quảng Trị |
016 |
Phường1-Thị xã Quảng Trị |
Khu vực 2 |
Quảng Trị |
32 |
Thị xã Quảng Trị |
02 |
Phổ thông DTNT tỉnh |
017 |
Phường1-Thị xã Quảng Trị |
Khu vực 2 |
Quảng Trị |
32 |
Thị xã Quảng Trị |
02 |
THPT Nguyễn Huệ |
018 |
Phường1-Thị xã Quảng Trị |
Khu vực 2 |
Quảng Trị |
32 |
Thị xã Quảng Trị |
02 |
Trung tâm GDTX TX Quảng trị |
053 |
Phường1-Thị xã Quảng Trị |
Khu vực 2 |
Quảng Trị |
32 |
Thị xã Quảng Trị |
02 |
Trung tâm KTTH-HN TX Quảng trị |
057 |
Phường1-Thị xã Quảng Trị |
Khu vực 2 |
Quảng Trị |
32 |
Thị xã Quảng Trị |
02 |
Trung tâm GDNN-GDTX TX. Quảng trị |
073 |
Phường1, TX. Quảng Trị |
Khu vực 2 |
Quảng Trị |
32 |
Thị xã Quảng Trị |
02 |
Phòng GD&ĐT TX Quảng Trị |
902 |
Phường1-Thị xã Quảng Trị |
Khu vực 2 |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Vĩnh Linh |
03 |
THPT Vĩnh Linh |
043 |
Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Vĩnh Linh |
03 |
THPT Cửa Tùng |
044 |
Xã Vĩnh Quang -H.Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Vĩnh Linh |
03 |
THPT Nguyễn Công Trứ |
045 |
Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Vĩnh Linh |
03 |
THCS&THPT Bến Quan |
046 |
TT Bến Quan-H.Vĩnh Linh |
Khu vực 1 |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Vĩnh Linh |
03 |
Trung tâm GDTX Vĩnh Linh |
056 |
Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Vĩnh Linh |
03 |
Trung tâm KTTH-HN Vĩnh Linh |
058 |
Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Vĩnh Linh |
03 |
THPT Bến Hải |
067 |
Xã Vĩnh Lâm, H. Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Vĩnh Linh |
03 |
Trung tâm GDNN-GDTX Vĩnh Linh |
076 |
TT Hồ Xá, H. Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Vĩnh Linh |
03 |
Phòng GD&ĐT Vĩnh Linh |
903 |
Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Gio Linh |
04 |
THPT Cồn Tiên |
039 |
Xã Hải Thái-H. Gio Linh |
Khu vực 1 |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Gio Linh |
04 |
THPT Gio Linh |
040 |
Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Gio Linh |
04 |
THPT Nguyễn Du |
041 |
Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Gio Linh |
04 |
Trung tâm GDTX Gio Linh |
055 |
Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Gio Linh |
04 |
Trung tâm GDNN-GDTX Gio Linh |
075 |
TT Gio Linh, H. Gio Linh |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Gio Linh |
04 |
Phòng GD&ĐT Gio Linh |
904 |
Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Cam Lộ |
05 |
THPT Tân Lâm |
030 |
Xã Cam Thành-H. Cam Lộ |
Khu vực 1 |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Cam Lộ |
05 |
THPT Cam Lộ |
031 |
Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Cam Lộ |
05 |
THPT Lê Thế Hiếu |
032 |
Xã Cam Chính-H. Cam Lộ |
Khu vực 1 |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Cam Lộ |
05 |
Trung tâm GDTX Cam Lộ |
050 |
Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Cam Lộ |
05 |
THPT Chế Lan Viên |
064 |
Xã Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Cam Lộ |
05 |
Trung tâm GDNN-GDTX Cam Lộ |
070 |
TT Cam Lộ, H. Cam Lộ |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Cam Lộ |
05 |
Phòng GD&ĐT Cam Lộ |
905 |
Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Triệu Phong |
06 |
THPT Triệu Phong |
020 |
Xã Triệu Phước-H. Triệu Phong |
Khu vực 1 |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Triệu Phong |
06 |
THPT Chu Văn An |
021 |
Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Triệu Phong |
06 |
THPT Vĩnh Định |
022 |
Xã Triệu Tài-H. Triệu Phong |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Triệu Phong |
06 |
Trung tâm GDTX Triệu Phong |
054 |
Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Triệu Phong |
06 |
THPT Nguyễn Hữu Thận |
062 |
Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Triệu Phong |
06 |
Trung tâm GDNN-GDTX Triệu Phong |
074 |
TT ái Tử, H. Triệu Phong |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Triệu Phong |
06 |
Phòng GD&ĐT Triệu Phong |
906 |
Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Hải Lăng |
07 |
THPT Bùi Dục Tài |
011 |
Xã Hải Chánh-H. Hải Lăng |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Hải Lăng |
07 |
THPT Hải Lăng |
012 |
Thị Trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Hải Lăng |
07 |
THPT Trần Thị Tâm |
013 |
Xã Hải Quế -H. Hải Lăng |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Hải Lăng |
07 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
014 |
Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Hải Lăng |
07 |
Trung tâm GDTX Hải Lăng |
052 |
Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Hải Lăng |
07 |
Trung tâm GDNN-GDTX Hải Lăng |
072 |
TT Hải Lăng, H. Hải Lăng |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Hải Lăng |
07 |
Phòng GD&ĐT Hải Lăng |
907 |
Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Hướng Hóa |
08 |
THPT Hướng Hoá |
034 |
Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá |
Khu vực 1 |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Hướng Hóa |
08 |
THPT Lao Bảo |
035 |
Thị trấn Lao Bảo-H. Hướng Hoá |
Khu vực 1 |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Hướng Hóa |
08 |
Trung tâm GDTX Hướng Hoá |
048 |
Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá |
Khu vực 1 |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Hướng Hóa |
08 |
THPT Hướng Phùng |
059 |
Xã Hướng Phùng-H. Hướng Hoá |
Khu vực 1 |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Hướng Hóa |
08 |
THPT A Túc |
061 |
Xã A Túc H. Hướng Hoá |
Khu vực 1 |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Hướng Hóa |
08 |
Trung tâm GDNN-GDTX Hướng Hoá |
068 |
TT Khe Sanh, H. Hướng Hoá |
Khu vực 1 |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Hướng Hóa |
08 |
Phòng GD&ĐT Hướng Hóa |
908 |
Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá |
Khu vực 1 |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Đakrông |
09 |
THPT Đakrông |
037 |
TT Krông Klang-H. Đakrông |
Khu vực 1 |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Đakrông |
09 |
Trung tâm GDTX Đakrông |
049 |
TT Krông Klang-H. Đakrông |
Khu vực 1 |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Đakrông |
09 |
THPT Số 2 Đakrông |
060 |
Xã Tà Rụt-H. Đakrông |
Khu vực 1 |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Đakrông |
09 |
Trung tâm GDNN-GDTX Đakrông |
069 |
TT Krông Klang, H. Đakrông |
Khu vực 1 |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Đakrông |
09 |
Phòng GD&ĐT Đakrông |
909 |
Xã Mò ó-H. Đakrông |
Khu vực 1 |
Quảng Trị |
32 |
Huyện đảo Cồn Cỏ |
10 |
Huyện đảo Cồn Cỏ |
065 |
Đảo Cồn Cỏ, tỉnh Quảng Trị |
Khu vực 1 |
[box type=”note” align=”” class=”” width=””]
Tên Tỉnh/TP |
Mã Tỉnh/TP |
Tên Quận/Huyện |
Mã Quận/ Huyện |
Tên Trường |
Mã Trường |
Địa Chỉ |
Khu vực |
Quảng Trị |
32 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 |
Học ở nước ngoài_32 |
800 |
01 Tạ Quang Bửu |
Khu vực 3 |
Quảng Trị |
32 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_32 |
900 |
01 Tạ Quang Bửu |
Khu vực 3 |
Quảng Trị |
32 |
Thành phố Đông Hà |
01 |
Sở GD&ĐT Quảng Trị |
000 |
Phường 1-TP. Đông Hà |
Khu vực 2 |
Quảng Trị |
32 |
Thành phố Đông Hà |
01 |
THPT chuyên Lê Quý Đôn |
024 |
Phường 5-TP. Đông Hà |
Khu vực 2 |
Quảng Trị |
32 |
Thành phố Đông Hà |
01 |
THPT Đông Hà |
025 |
Phường 1- TP. Đông Hà |
Khu vực 2 |
Quảng Trị |
32 |
Thành phố Đông Hà |
01 |
THPT Lê Lợi |
026 |
Phường 5- TP. Đông Hà |
Khu vực 2 |
Quảng Trị |
32 |
Thành phố Đông Hà |
01 |
THPT Phan Châu Trinh |
027 |
Phường 1- TP. Đông Hà |
Khu vực 2 |
Quảng Trị |
32 |
Thành phố Đông Hà |
01 |
Trung tâm KTTH-HN tỉnh |
028 |
Phường 1- TP. Đông Hà |
Khu vực 2 |
Quảng Trị |
32 |
Thành phố Đông Hà |
01 |
Trung tâm GDTX Đông Hà |
051 |
Phường 1-Thị xã Đông hà |
Khu vực 2 |
Quảng Trị |
32 |
Thành phố Đông Hà |
01 |
TC nghề Quảng Trị |
063 |
Phường 5, TP Đông Hà |
Khu vực 2 |
Quảng Trị |
32 |
Thành phố Đông Hà |
01 |
TH, THCS và THPT Trưng Vương |
066 |
Đông Hà, Quảng Trị |
Khu vực 2 |
Quảng Trị |
32 |
Thành phố Đông Hà |
01 |
Trung tâm GDNN-GDTX TP. Đông Hà |
071 |
Phường 1, TP. Đông hà |
Khu vực 2 |
Quảng Trị |
32 |
Thị xã Quảng Trị |
02 |
THPT Thị xã Quảng Trị |
016 |
Phường1-Thị xã Quảng Trị |
Khu vực 2 |
Quảng Trị |
32 |
Thị xã Quảng Trị |
02 |
Phổ thông DTNT tỉnh |
017 |
Phường1-Thị xã Quảng Trị |
Khu vực 2 |
Quảng Trị |
32 |
Thị xã Quảng Trị |
02 |
THPT Nguyễn Huệ |
018 |
Phường1-Thị xã Quảng Trị |
Khu vực 2 |
Quảng Trị |
32 |
Thị xã Quảng Trị |
02 |
Trung tâm GDTX TX Quảng trị |
053 |
Phường1-Thị xã Quảng Trị |
Khu vực 2 |
Quảng Trị |
32 |
Thị xã Quảng Trị |
02 |
Trung tâm KTTH-HN TX Quảng trị |
057 |
Phường1-Thị xã Quảng Trị |
Khu vực 2 |
Quảng Trị |
32 |
Thị xã Quảng Trị |
02 |
Trung tâm GDNN-GDTX TX. Quảng trị |
073 |
Phường1, TX. Quảng Trị |
Khu vực 2 |
Quảng Trị |
32 |
Thị xã Quảng Trị |
02 |
Phòng GD&ĐT TX Quảng Trị |
902 |
Phường1-Thị xã Quảng Trị |
Khu vực 2 |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Vĩnh Linh |
03 |
THPT Vĩnh Linh |
043 |
Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Vĩnh Linh |
03 |
THPT Cửa Tùng |
044 |
Xã Vĩnh Quang -H.Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Vĩnh Linh |
03 |
THPT Nguyễn Công Trứ |
045 |
Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Vĩnh Linh |
03 |
THCS&THPT Bến Quan |
046 |
TT Bến Quan-H.Vĩnh Linh |
Khu vực 1 |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Vĩnh Linh |
03 |
Trung tâm GDTX Vĩnh Linh |
056 |
Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Vĩnh Linh |
03 |
Trung tâm KTTH-HN Vĩnh Linh |
058 |
Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Vĩnh Linh |
03 |
THPT Bến Hải |
067 |
Xã Vĩnh Lâm, H. Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Vĩnh Linh |
03 |
Trung tâm GDNN-GDTX Vĩnh Linh |
076 |
TT Hồ Xá, H. Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Vĩnh Linh |
03 |
Phòng GD&ĐT Vĩnh Linh |
903 |
Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Gio Linh |
04 |
THPT Cồn Tiên |
039 |
Xã Hải Thái-H. Gio Linh |
Khu vực 1 |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Gio Linh |
04 |
THPT Gio Linh |
040 |
Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Gio Linh |
04 |
THPT Nguyễn Du |
041 |
Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Gio Linh |
04 |
Trung tâm GDTX Gio Linh |
055 |
Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Gio Linh |
04 |
Trung tâm GDNN-GDTX Gio Linh |
075 |
TT Gio Linh, H. Gio Linh |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Gio Linh |
04 |
Phòng GD&ĐT Gio Linh |
904 |
Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Cam Lộ |
05 |
THPT Tân Lâm |
030 |
Xã Cam Thành-H. Cam Lộ |
Khu vực 1 |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Cam Lộ |
05 |
THPT Cam Lộ |
031 |
Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Cam Lộ |
05 |
THPT Lê Thế Hiếu |
032 |
Xã Cam Chính-H. Cam Lộ |
Khu vực 1 |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Cam Lộ |
05 |
Trung tâm GDTX Cam Lộ |
050 |
Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Cam Lộ |
05 |
THPT Chế Lan Viên |
064 |
Xã Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Cam Lộ |
05 |
Trung tâm GDNN-GDTX Cam Lộ |
070 |
TT Cam Lộ, H. Cam Lộ |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Cam Lộ |
05 |
Phòng GD&ĐT Cam Lộ |
905 |
Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Triệu Phong |
06 |
THPT Triệu Phong |
020 |
Xã Triệu Phước-H. Triệu Phong |
Khu vực 1 |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Triệu Phong |
06 |
THPT Chu Văn An |
021 |
Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Triệu Phong |
06 |
THPT Vĩnh Định |
022 |
Xã Triệu Tài-H. Triệu Phong |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Triệu Phong |
06 |
Trung tâm GDTX Triệu Phong |
054 |
Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Triệu Phong |
06 |
THPT Nguyễn Hữu Thận |
062 |
Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Triệu Phong |
06 |
Trung tâm GDNN-GDTX Triệu Phong |
074 |
TT ái Tử, H. Triệu Phong |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Triệu Phong |
06 |
Phòng GD&ĐT Triệu Phong |
906 |
Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Hải Lăng |
07 |
THPT Bùi Dục Tài |
011 |
Xã Hải Chánh-H. Hải Lăng |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Hải Lăng |
07 |
THPT Hải Lăng |
012 |
Thị Trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Hải Lăng |
07 |
THPT Trần Thị Tâm |
013 |
Xã Hải Quế -H. Hải Lăng |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Hải Lăng |
07 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
014 |
Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Hải Lăng |
07 |
Trung tâm GDTX Hải Lăng |
052 |
Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Hải Lăng |
07 |
Trung tâm GDNN-GDTX Hải Lăng |
072 |
TT Hải Lăng, H. Hải Lăng |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Hải Lăng |
07 |
Phòng GD&ĐT Hải Lăng |
907 |
Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng |
Khu vực 2 NT |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Hướng Hóa |
08 |
THPT Hướng Hoá |
034 |
Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá |
Khu vực 1 |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Hướng Hóa |
08 |
THPT Lao Bảo |
035 |
Thị trấn Lao Bảo-H. Hướng Hoá |
Khu vực 1 |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Hướng Hóa |
08 |
Trung tâm GDTX Hướng Hoá |
048 |
Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá |
Khu vực 1 |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Hướng Hóa |
08 |
THPT Hướng Phùng |
059 |
Xã Hướng Phùng-H. Hướng Hoá |
Khu vực 1 |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Hướng Hóa |
08 |
THPT A Túc |
061 |
Xã A Túc H. Hướng Hoá |
Khu vực 1 |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Hướng Hóa |
08 |
Trung tâm GDNN-GDTX Hướng Hoá |
068 |
TT Khe Sanh, H. Hướng Hoá |
Khu vực 1 |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Hướng Hóa |
08 |
Phòng GD&ĐT Hướng Hóa |
908 |
Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá |
Khu vực 1 |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Đakrông |
09 |
THPT Đakrông |
037 |
TT Krông Klang-H. Đakrông |
Khu vực 1 |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Đakrông |
09 |
Trung tâm GDTX Đakrông |
049 |
TT Krông Klang-H. Đakrông |
Khu vực 1 |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Đakrông |
09 |
THPT Số 2 Đakrông |
060 |
Xã Tà Rụt-H. Đakrông |
Khu vực 1 |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Đakrông |
09 |
Trung tâm GDNN-GDTX Đakrông |
069 |
TT Krông Klang, H. Đakrông |
Khu vực 1 |
Quảng Trị |
32 |
Huyện Đakrông |
09 |
Phòng GD&ĐT Đakrông |
909 |
Xã Mò ó-H. Đakrông |
Khu vực 1 |
Quảng Trị |
32 |
Huyện đảo Cồn Cỏ |
10 |
Huyện đảo Cồn Cỏ |
065 |
Đảo Cồn Cỏ, tỉnh Quảng Trị |
Khu vực 1 |
[/box]
#Danh #sách #tất #cả #các #mã #trường #mã #quận #huyện #tỉnh #tại #Quảng #Trị
#Danh #sách #tất #cả #các #mã #trường #mã #quận #huyện #tỉnh #tại #Quảng #Trị
[rule_1_plain]