Danh sách tất cả các mã trường, mã quận huyện tỉnh tại Quảng Bình
Hình Ảnh về: Danh sách tất cả các mã trường, mã quận huyện tỉnh tại Quảng Bình
Video về: Danh sách tất cả các mã trường, mã quận huyện tỉnh tại Quảng Bình
Wiki về Danh sách tất cả các mã trường, mã quận huyện tỉnh tại Quảng Bình
Danh sách tất cả các mã trường, mã quận huyện tỉnh tại Quảng Bình -
Tên Tỉnh/TP |
Mã Tỉnh/TP |
Tên Quận/Huyện |
Mã Quận/ Huyện |
Tên Trường |
Mã Trường |
Địa Chỉ |
Khu vực |
Quảng Bình |
31 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 |
Học ở nước ngoài_31 |
800 |
|
Khu vực 3 |
Quảng Bình |
31 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_31 |
900 |
|
Khu vực 3 |
Quảng Bình |
31 |
Thành phố Đồng Hới |
01 |
THPT Đào Duy Từ |
002 |
Phường Đồng Mỹ, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Quảng Bình |
31 |
Thành phố Đồng Hới |
01 |
THPT Đồng Hới |
003 |
Phường Đồng Sơn, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Quảng Bình |
31 |
Thành phố Đồng Hới |
01 |
THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
004 |
Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Quảng Bình |
31 |
Thành phố Đồng Hới |
01 |
THPT Phan Đình Phùng |
005 |
Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Quảng Bình |
31 |
Thành phố Đồng Hới |
01 |
Phổ thông dân tộc nội trú tỉnh |
006 |
Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Quảng Bình |
31 |
Thành phố Đồng Hới |
01 |
TT GD-DN Đồng Hới |
007 |
Xã Đức Ninh, TP. Đồng Hới, Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Quảng Bình |
31 |
Thành phố Đồng Hới |
01 |
Cao đẳng nghề Quảng Bình |
049 |
Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Quảng Bình |
31 |
Thành phố Đồng Hới |
01 |
TC nghề số 9 |
050 |
Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Quảng Bình |
31 |
Thành phố Đồng Hới |
01 |
THCS và THPT Chu Văn An |
057 |
Phường Phú Hải, Tp. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Quảng Bình |
31 |
Thành phố Đồng Hới |
01 |
TT GDTX Đồng Hới |
601 |
Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Quảng Bình |
31 |
Thành phố Đồng Hới |
01 |
TT KTTH HN-DN Đồng Hới |
602 |
Xã Đức Ninh, TP. Đồng Hới, Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Quảng Bình |
31 |
Thành phố Đồng Hới |
01 |
THPT Chuyên Quảng Bình |
620 |
Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Quảng Bình |
31 |
Thành phố Đồng Hới |
01 |
Cao đẳng Sư phạm Quảng Bình |
621 |
Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Tuyên Hóa |
02 |
THPT Tuyên Hoá |
009 |
TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Tuyên Hóa |
02 |
THPT Lê Trực |
010 |
Xã Tiến Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Tuyên Hóa |
02 |
THPT Phan Bội Châu |
011 |
Xã Phong Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Tuyên Hóa |
02 |
THCS và THPT Bắc Sơn |
012 |
Xã Thanh Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Tuyên Hóa |
02 |
TT GD-DN Tuyên Hoá |
013 |
TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Tuyên Hóa |
02 |
TT GDTX Tuyên Hóa |
603 |
TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Tuyên Hóa |
02 |
TT KTTH HN-DN Tuyên Hóa |
604 |
TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Minh Hóa |
03 |
THPT Minh Hoá |
015 |
TT. Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Minh Hóa |
03 |
THCS và THPT Hoá Tiến |
016 |
Xã Hóa Tiến, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Minh Hóa |
03 |
TT GD-DN Minh Hoá |
017 |
Xã Yên Hóa, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Minh Hóa |
03 |
THCS và THPT Trung Hoá |
046 |
Xã Trung Hóa, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Minh Hóa |
03 |
TT GDTX Minh Hóa |
605 |
TT. Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Minh Hóa |
03 |
TT KTTH HN-DN Minh Hóa |
606 |
TT. Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Quảng Trạch |
04 |
THPT Quang Trung |
021 |
Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Quảng Trạch |
04 |
THPT Quang Trung |
059 |
Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Quảng Trạch |
04 |
THPT số 1 Quảng Trạch |
607 |
TT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Quảng Trạch |
04 |
THPT số 2 Quảng Trạch |
608 |
Xã Quảng Hòa, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Quảng Trạch |
04 |
THPT số 4 Quảng Trạch |
609 |
TT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Quảng Trạch |
04 |
TT GDTX Quảng Trạch |
610 |
Xã Quảng Long, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Quảng Trạch |
04 |
TT KTTH HN-DN Quảng Trạch |
611 |
TT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Quảng Trạch |
04 |
THPT Số 3 Quảng Trạch |
618 |
Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Quảng Trạch |
04 |
THPT Số 5 Quảng Trạch |
619 |
Xã Quảng Lộc, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Bố Trạch |
05 |
THPT số 1 Bố Trạch |
025 |
TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Bố Trạch |
05 |
THPT số 2 Bố Trạch |
026 |
Xã Cự Nẫm, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Bố Trạch |
05 |
THPT số 3 Bố Trạch |
027 |
Xã Bắc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Bố Trạch |
05 |
THPT số 5 Bố Trạch |
028 |
TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Bố Trạch |
05 |
THCS và THPT Việt Trung |
029 |
TT. NT Việt Trung, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Bố Trạch |
05 |
THPT số 4 Bố trạch |
030 |
Xã Phúc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Bố Trạch |
05 |
TT GD-DN Bố Trạch |
031 |
Xã Trung Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Bố Trạch |
05 |
THPT Lê Quý Đôn |
052 |
TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Bố Trạch |
05 |
THPT Hùng Vương |
053 |
Xã Cự Nẫm, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Bố Trạch |
05 |
THPT Trần Phú |
054 |
Xã Bắc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Bố Trạch |
05 |
THPT Nguyễn Trãi |
055 |
Xã Phúc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Bố Trạch |
05 |
THPT Ngô Quyền |
056 |
TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Bố Trạch |
05 |
TT GDTX Bố Trạch |
612 |
TT. Hoàn Lão,Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Bố Trạch |
05 |
TT KTTH HN-DN Bố Trạch |
613 |
TT. Hoàn Lão,Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Quảng Ninh |
06 |
THPT Quảng Ninh |
033 |
Xã Xuân Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Quảng Ninh |
06 |
THPT Ninh Châu |
034 |
Xã Võ Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Quảng Ninh |
06 |
TT GD-DN Quảng Ninh |
035 |
Xã Gia Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Quảng Ninh |
06 |
THPT Nguyễn Hữu Cảnh |
036 |
Xã Hiền Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Quảng Ninh |
06 |
THPT Nguyễn Hữu Cảnh |
058 |
Xã Hiền Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Quảng Ninh |
06 |
TT GDTX Quảng Ninh |
614 |
TT. Quán Hàu, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Quảng Ninh |
06 |
TT KTTH HN-DN Quảng Ninh |
615 |
Xã Gia Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Lệ Thủy |
07 |
THPT Lệ Thuỷ |
038 |
TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Lệ Thủy |
07 |
THPT Hoàng Hoa Thám |
039 |
TT. NT Lệ Ninh, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Lệ Thủy |
07 |
THPT Trần Hưng Đạo |
040 |
Xã Hưng Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Lệ Thủy |
07 |
THPT Nguyễn Chí Thanh |
041 |
TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Lệ Thủy |
07 |
TT GD-DN Lệ Thuỷ |
042 |
TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Lệ Thủy |
07 |
THPT KT Lệ Thuỷ |
043 |
Xã Phong Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Lệ Thủy |
07 |
THCS và THPT Dương Văn An |
045 |
Xã Thanh Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Lệ Thủy |
07 |
TT GDTX Lệ Thủy |
616 |
TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Lệ Thủy |
07 |
TT KTTH HN-DN Lệ Thủy |
617 |
Xã Mai Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Thị xã Ba Đồn |
08 |
THPT Lương Thế Vinh |
019 |
Phường Ba Đồn, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Quảng Bình |
31 |
Thị xã Ba Đồn |
08 |
THPT Lê Hồng Phong |
020 |
Xã Quảng Hòa, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Quảng Bình |
31 |
Thị xã Ba Đồn |
08 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
022 |
Phường Ba Đồn, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Quảng Bình |
31 |
Thị xã Ba Đồn |
08 |
TT GD-DN Quảng Trạch |
023 |
Phường Quảng Long, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Quảng Bình |
31 |
Thị xã Ba Đồn |
08 |
THPT Lê Lợi |
044 |
Xã Quảng Lộc, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Thị xã Ba Đồn |
08 |
TT GD-DN Ba Đồn |
051 |
Phường Ba Đồn, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Quảng Bình |
31 |
Thị xã Ba Đồn |
08 |
THPT Lê Lợi |
060 |
Xã Quảng Lộc, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
[box type=”note” align=”” class=”” width=””]
Tên Tỉnh/TP |
Mã Tỉnh/TP |
Tên Quận/Huyện |
Mã Quận/ Huyện |
Tên Trường |
Mã Trường |
Địa Chỉ |
Khu vực |
Quảng Bình |
31 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 |
Học ở nước ngoài_31 |
800 |
|
Khu vực 3 |
Quảng Bình |
31 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_31 |
900 |
|
Khu vực 3 |
Quảng Bình |
31 |
Thành phố Đồng Hới |
01 |
THPT Đào Duy Từ |
002 |
Phường Đồng Mỹ, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Quảng Bình |
31 |
Thành phố Đồng Hới |
01 |
THPT Đồng Hới |
003 |
Phường Đồng Sơn, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Quảng Bình |
31 |
Thành phố Đồng Hới |
01 |
THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
004 |
Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Quảng Bình |
31 |
Thành phố Đồng Hới |
01 |
THPT Phan Đình Phùng |
005 |
Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Quảng Bình |
31 |
Thành phố Đồng Hới |
01 |
Phổ thông dân tộc nội trú tỉnh |
006 |
Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Quảng Bình |
31 |
Thành phố Đồng Hới |
01 |
TT GD-DN Đồng Hới |
007 |
Xã Đức Ninh, TP. Đồng Hới, Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Quảng Bình |
31 |
Thành phố Đồng Hới |
01 |
Cao đẳng nghề Quảng Bình |
049 |
Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Quảng Bình |
31 |
Thành phố Đồng Hới |
01 |
TC nghề số 9 |
050 |
Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Quảng Bình |
31 |
Thành phố Đồng Hới |
01 |
THCS và THPT Chu Văn An |
057 |
Phường Phú Hải, Tp. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Quảng Bình |
31 |
Thành phố Đồng Hới |
01 |
TT GDTX Đồng Hới |
601 |
Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Quảng Bình |
31 |
Thành phố Đồng Hới |
01 |
TT KTTH HN-DN Đồng Hới |
602 |
Xã Đức Ninh, TP. Đồng Hới, Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Quảng Bình |
31 |
Thành phố Đồng Hới |
01 |
THPT Chuyên Quảng Bình |
620 |
Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Quảng Bình |
31 |
Thành phố Đồng Hới |
01 |
Cao đẳng Sư phạm Quảng Bình |
621 |
Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Tuyên Hóa |
02 |
THPT Tuyên Hoá |
009 |
TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Tuyên Hóa |
02 |
THPT Lê Trực |
010 |
Xã Tiến Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Tuyên Hóa |
02 |
THPT Phan Bội Châu |
011 |
Xã Phong Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Tuyên Hóa |
02 |
THCS và THPT Bắc Sơn |
012 |
Xã Thanh Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Tuyên Hóa |
02 |
TT GD-DN Tuyên Hoá |
013 |
TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Tuyên Hóa |
02 |
TT GDTX Tuyên Hóa |
603 |
TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Tuyên Hóa |
02 |
TT KTTH HN-DN Tuyên Hóa |
604 |
TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Minh Hóa |
03 |
THPT Minh Hoá |
015 |
TT. Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Minh Hóa |
03 |
THCS và THPT Hoá Tiến |
016 |
Xã Hóa Tiến, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Minh Hóa |
03 |
TT GD-DN Minh Hoá |
017 |
Xã Yên Hóa, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Minh Hóa |
03 |
THCS và THPT Trung Hoá |
046 |
Xã Trung Hóa, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Minh Hóa |
03 |
TT GDTX Minh Hóa |
605 |
TT. Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Minh Hóa |
03 |
TT KTTH HN-DN Minh Hóa |
606 |
TT. Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Quảng Trạch |
04 |
THPT Quang Trung |
021 |
Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Quảng Trạch |
04 |
THPT Quang Trung |
059 |
Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Quảng Trạch |
04 |
THPT số 1 Quảng Trạch |
607 |
TT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Quảng Trạch |
04 |
THPT số 2 Quảng Trạch |
608 |
Xã Quảng Hòa, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Quảng Trạch |
04 |
THPT số 4 Quảng Trạch |
609 |
TT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Quảng Trạch |
04 |
TT GDTX Quảng Trạch |
610 |
Xã Quảng Long, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Quảng Trạch |
04 |
TT KTTH HN-DN Quảng Trạch |
611 |
TT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Quảng Trạch |
04 |
THPT Số 3 Quảng Trạch |
618 |
Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Quảng Trạch |
04 |
THPT Số 5 Quảng Trạch |
619 |
Xã Quảng Lộc, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Bố Trạch |
05 |
THPT số 1 Bố Trạch |
025 |
TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Bố Trạch |
05 |
THPT số 2 Bố Trạch |
026 |
Xã Cự Nẫm, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Bố Trạch |
05 |
THPT số 3 Bố Trạch |
027 |
Xã Bắc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Bố Trạch |
05 |
THPT số 5 Bố Trạch |
028 |
TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Bố Trạch |
05 |
THCS và THPT Việt Trung |
029 |
TT. NT Việt Trung, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Bố Trạch |
05 |
THPT số 4 Bố trạch |
030 |
Xã Phúc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Bố Trạch |
05 |
TT GD-DN Bố Trạch |
031 |
Xã Trung Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Bố Trạch |
05 |
THPT Lê Quý Đôn |
052 |
TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Bố Trạch |
05 |
THPT Hùng Vương |
053 |
Xã Cự Nẫm, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Bố Trạch |
05 |
THPT Trần Phú |
054 |
Xã Bắc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Bố Trạch |
05 |
THPT Nguyễn Trãi |
055 |
Xã Phúc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Bố Trạch |
05 |
THPT Ngô Quyền |
056 |
TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Bố Trạch |
05 |
TT GDTX Bố Trạch |
612 |
TT. Hoàn Lão,Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Bố Trạch |
05 |
TT KTTH HN-DN Bố Trạch |
613 |
TT. Hoàn Lão,Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Quảng Ninh |
06 |
THPT Quảng Ninh |
033 |
Xã Xuân Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Quảng Ninh |
06 |
THPT Ninh Châu |
034 |
Xã Võ Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Quảng Ninh |
06 |
TT GD-DN Quảng Ninh |
035 |
Xã Gia Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Quảng Ninh |
06 |
THPT Nguyễn Hữu Cảnh |
036 |
Xã Hiền Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Quảng Ninh |
06 |
THPT Nguyễn Hữu Cảnh |
058 |
Xã Hiền Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Quảng Ninh |
06 |
TT GDTX Quảng Ninh |
614 |
TT. Quán Hàu, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Quảng Ninh |
06 |
TT KTTH HN-DN Quảng Ninh |
615 |
Xã Gia Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Lệ Thủy |
07 |
THPT Lệ Thuỷ |
038 |
TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Lệ Thủy |
07 |
THPT Hoàng Hoa Thám |
039 |
TT. NT Lệ Ninh, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Lệ Thủy |
07 |
THPT Trần Hưng Đạo |
040 |
Xã Hưng Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Lệ Thủy |
07 |
THPT Nguyễn Chí Thanh |
041 |
TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Lệ Thủy |
07 |
TT GD-DN Lệ Thuỷ |
042 |
TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Lệ Thủy |
07 |
THPT KT Lệ Thuỷ |
043 |
Xã Phong Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Lệ Thủy |
07 |
THCS và THPT Dương Văn An |
045 |
Xã Thanh Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Lệ Thủy |
07 |
TT GDTX Lệ Thủy |
616 |
TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Huyện Lệ Thủy |
07 |
TT KTTH HN-DN Lệ Thủy |
617 |
Xã Mai Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Quảng Bình |
31 |
Thị xã Ba Đồn |
08 |
THPT Lương Thế Vinh |
019 |
Phường Ba Đồn, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Quảng Bình |
31 |
Thị xã Ba Đồn |
08 |
THPT Lê Hồng Phong |
020 |
Xã Quảng Hòa, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Quảng Bình |
31 |
Thị xã Ba Đồn |
08 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
022 |
Phường Ba Đồn, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Quảng Bình |
31 |
Thị xã Ba Đồn |
08 |
TT GD-DN Quảng Trạch |
023 |
Phường Quảng Long, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Quảng Bình |
31 |
Thị xã Ba Đồn |
08 |
THPT Lê Lợi |
044 |
Xã Quảng Lộc, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Quảng Bình |
31 |
Thị xã Ba Đồn |
08 |
TT GD-DN Ba Đồn |
051 |
Phường Ba Đồn, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Quảng Bình |
31 |
Thị xã Ba Đồn |
08 |
THPT Lê Lợi |
060 |
Xã Quảng Lộc, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
[/box]
#Danh #sách #tất #cả #các #mã #trường #mã #quận #huyện #tỉnh #tại #Quảng #Bình
#Danh #sách #tất #cả #các #mã #trường #mã #quận #huyện #tỉnh #tại #Quảng #Bình
[rule_1_plain]